Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mở cờ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mə̰ː
˧˩˧
kə̤ː
˨˩
məː
˧˩˨
kəː
˧˧
məː
˨˩˦
kəː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
məː
˧˩
kəː
˧˧
mə̰ːʔ
˧˩
kəː
˧˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mô cơ
mổ cò
Động từ
sửa
mở cờ
Nói
lòng
vui sướng
lắm.
Mở cờ
trong bụng.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mở cờ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)