Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mê cuồng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
me
˧˧
kuəŋ
˨˩
me
˧˥
kuəŋ
˧˧
me
˧˧
kuəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
me
˧˥
kuəŋ
˧˧
me
˧˥˧
kuəŋ
˧˧
Danh từ
sửa
mê cuồng
Say mê
đến mức
mất
hết
sáng suốt
, không
còn
ý thức
được
phải trái
,
đúng sai
nữa.
Qua cơn
mê cuồng
.
Tham khảo
sửa
Mê cuồng,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam