Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.lɑ̃.ʒe/

Ngoại động từ

sửa

mélanger ngoại động từ /me.lɑ̃.ʒe/

  1. Trộn lẫn, pha trộn, hỗn hợp.
    Mélanger des couleurs — pha trộn màu
  2. (Thân mật) Làm xáo trộn.
    Il a mélangé tous les dossiers, on ne retrouve plus rien — nó đã làm xáo trộn tấy cả hồ sơ, không còn tìm thấy gì được nữa

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa