mélanger
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.lɑ̃.ʒe/
Ngoại động từ
sửamélanger ngoại động từ /me.lɑ̃.ʒe/
- Trộn lẫn, pha trộn, hỗn hợp.
- Mélanger des couleurs — pha trộn màu
- (Thân mật) Làm xáo trộn.
- Il a mélangé tous les dossiers, on ne retrouve plus rien — nó đã làm xáo trộn tấy cả hồ sơ, không còn tìm thấy gì được nữa
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "mélanger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)