médium
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.djɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
médium /me.djɔm/ |
médiums /me.djɔm/ |
médium gđ /me.djɔm/
- Ông đồng, đồng cốt.
- (Âm nhạc) Khoảng âm giữa (của giọng nữ).
- (Hội họa) Chất pha màu.
- (Triết học) Đoạn giữa (luận ba đoạn).
Tham khảo
sửa- "médium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)