médaillon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.da.jɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
médaillon /me.da.jɔ̃/ |
médaillons /me.da.jɔ̃/ |
médaillon gđ /me.da.jɔ̃/
- Tấm lắc (đeo ở cổ).
- Bức chạm đầu người (hình tròn hay bầu dục).
- (Bếp núc) Khoanh (thịt).
- Un médaillon de veau — một khoanh thịt bê
Tham khảo
sửa- "médaillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)