Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wildcat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
wildcat
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɑɪ.əld.ˌkæt/
Hoa Kỳ
[ˈwɑɪ.əld.ˌkæt]
Danh từ
sửa
wildcat
(
số nhiều
wildcats
)
Mèo rừng
.
Tính từ
sửa
wildcat
/ˈwɑɪ.əld.ˌkæt/
Liều
,
liều lĩnh
.
a
wildcat
scheme
— một kết hoạch liều lĩnh; một mưu đồ liều lĩnh
Tham khảo
sửa
"
wildcat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)