Tiếng Anh

sửa
 
wildcat

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɑɪ.əld.ˌkæt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

wildcat (số nhiều wildcats)

  1. Mèo rừng.

Tính từ

sửa

wildcat /ˈwɑɪ.əld.ˌkæt/

  1. Liều, liều lĩnh.
    a wildcat scheme — một kết hoạch liều lĩnh; một mưu đồ liều lĩnh

Tham khảo

sửa