Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mã tấu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maʔa
˧˥
təw
˧˥
maː
˧˩˨
tə̰w
˩˧
maː
˨˩˦
təw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ma̰ː
˩˧
təw
˩˩
maː
˧˩
təw
˩˩
ma̰ː
˨˨
tə̰w
˩˧
Danh từ
sửa
mã tấu
Thứ
dao dài
to
bản
, có
mũi nhọn
và có
chuôi
,
ngày xưa
lính
cưỡi
ngựa
thường hay đeo.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mã tấu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)