Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maw˧˥ kwɛ̤˨˩ma̰w˩˧ kwɛ˧˧maw˧˥˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maw˩˩ kwɛ˧˧ma̰w˩˧ kwɛ˧˧

Định nghĩa

sửa

máu què

  1. (Đph) Máu trong dạ con phụ nữ chảy ra khi có kinh nguyệt.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa