lyti
Tiếng Litva
sửaĐộng từ
sửalýti (ngôi thứ ba hiện tại lỹja, ngôi thứ ba quá khứ lìjo)
Chia động từ của lyti
số ít (vienaskaita) |
số nhiều (daugiskaita) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) |
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) | |||
aš | tu | jis/ji | mes | jūs | jie/jos | |||
lối trình bày (tiesioginė nuosaka) |
thì hiện tại (esamasis laikas) |
— | — | lyja | — | — | — | |
thì quá khứ (būtasis kartinis laikas) |
— | lijo | — | — | — | — | ||
thì quá khứ nhiều lần (būtasis dažninis laikas) |
lydavo | — | — | — | — | lis | ||
thì tương lai (būsimasis laikas) |
— | — | — | — | lytų | — | ||
lối cầu khẩn (tariamoji nuosaka) |
— | — | telyja | — | — | lijimas | ||
lối mệnh lệnh (liepiamoji nuosaka) |
— | {{{31}}} | {{{32}}} | {{{33}}} | {{{34}}} | {{{35}}} |