Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc lykkelig
gt lykkelig
Số nhiều lykkelige
Cấp so sánh lykkeligere
cao lykkeligst

lykkelig

  1. May mắn, hên.
    Jeg fikk et lykkelig innfall.
  2. Sung sướng, hạnh phúc, vui sướng.
    De har hatt en lykkelig barndom.
    å være i lykkelige omstendigheter — Có thai, có mang, mang thai.

Tham khảo

sửa