lykkelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | lykkelig |
gt | lykkelig | |
Số nhiều | lykkelige | |
Cấp | so sánh | lykkeligere |
cao | lykkeligst |
lykkelig
- May mắn, hên.
- Jeg fikk et lykkelig innfall.
- Sung sướng, hạnh phúc, vui sướng.
- De har hatt en lykkelig barndom.
- å være i lykkelige omstendigheter — Có thai, có mang, mang thai.
Tham khảo
sửa- "lykkelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)