Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈləs.trəl/

Tính từ

sửa

lustral /ˈləs.trəl/

  1. (Tôn giáo) Dùng để làm lễ rửa tội; (thuộc) lễ rửa tội; giải oan.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lys.tʁal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực lustral
/lys.tʁal/
lustrales
/lys.tʁal/
Giống cái lustrale
/lys.tʁal/
lustrales
/lys.tʁal/

lustral /lys.tʁal/

  1. (Văn học) Để tẩy sạch, để rửa tội.
    Jour lustral — ngày rửa tội
    Eau lustrale — nước phép

Tham khảo

sửa