Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lurid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlʊr.əd/
Hoa Kỳ
[ˈlʊr.əd]
Tính từ
sửa
lurid
/ˈlʊr.əd/
Xanh
nhợt
,
tái mét
,
bệch
bạc
.
Ghê gớm
,
khủng khiếp
.
a
lurid
tale
— một câu chuyện khủng khiếp
Tham khảo
sửa
"
lurid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)