lunken
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | lunken |
gt | lunkent | |
Số nhiều | lunkne | |
Cấp | so sánh | lunknere |
cao | lunknest |
lunken
- Ấm, hơi nóng.
- Teen har stått så lenge at den er blitt lunken.
- Hững hờ, lãnh đạm, thờ ơ.
- Forslaget fikk en lunken mottagelse.
- Han har en lunken holdning til kristendommen.
Tham khảo
sửa- "lunken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)