Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

luminisme

  1. (Hội họa) Khuynh hướng đối chọi sáng tối.

Danh từ

sửa

luminisme

  1. Họa sĩ (chuyên) đối chọi sáng tối.

Tham khảo

sửa