Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
luminisme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
luminisme
gđ
(
Hội họa
)
Khuynh hướng
đối
chọi
sáng
tối
.
Danh từ
sửa
luminisme
Họa sĩ
(chuyên) đối
chọi
sáng
tối
.
Tham khảo
sửa
"
luminisme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)