Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít lukking lukkinga, lukkingen
Số nhiều lukkinger lukkingene

lukking gđc

  1. Sự đóng, khóa. Đường xẻquần áocài khuy hay phéc-mơ-tuya.
    lukking av butikken
    Denne blusen har lukking bak.

Tham khảo sửa