Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɥi.zɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực luisant
/lɥi.zɑ̃/
luisants
/lɥi.zɑ̃/
Giống cái luisante
/lɥi.zɑ̃t/
luisantes
/lɥi.zɑ̃t/

luisant /lɥi.zɑ̃/

  1. Sáng loáng, láng, bóng.
    Métal luisant — kim loại sáng loáng
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Phát sáng, phát quang.
    ver luisant — (động vật học) như lampyre

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
luisant
/lɥi.zɑ̃/
luisants
/lɥi.zɑ̃/

luisant /lɥi.zɑ̃/

  1. Sự sáng loáng; nước láng, nước bóng.
    Le luisant d’une étoffe — nước láng của vải
  2. (Tiếng lóng; biệt ngữ) Mặt trời.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa