luisant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɥi.zɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | luisant /lɥi.zɑ̃/ |
luisants /lɥi.zɑ̃/ |
Giống cái | luisante /lɥi.zɑ̃t/ |
luisantes /lɥi.zɑ̃t/ |
luisant /lɥi.zɑ̃/
- Sáng loáng, láng, bóng.
- Métal luisant — kim loại sáng loáng
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Phát sáng, phát quang.
- ver luisant — (động vật học) như lampyre
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
luisant /lɥi.zɑ̃/ |
luisants /lɥi.zɑ̃/ |
luisant gđ /lɥi.zɑ̃/
- Sự sáng loáng; nước láng, nước bóng.
- Le luisant d’une étoffe — nước láng của vải
- (Tiếng lóng; biệt ngữ) Mặt trời.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "luisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)