Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
terne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɛʁn/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
terne
/tɛʁn/
ternes
/tɛʁn/
Giống cái
terne
/tɛʁn/
ternes
/tɛʁn/
terne
/tɛʁn/
Mờ
xỉn
,
lờ
đờ.
Blanc
terne
— màu trắng xỉn
Oeil
terne
— mắt lờ đờ
Tẻ
,
tẻ nhạt
.
Style
terne
— lời văn tẻ nhạt
Existence
terne
— cuộc sống tẻ nhạt
Tham khảo
sửa
"
terne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)