Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực terne
/tɛʁn/
ternes
/tɛʁn/
Giống cái terne
/tɛʁn/
ternes
/tɛʁn/

terne /tɛʁn/

  1. Mờ xỉn, lờ đờ.
    Blanc terne — màu trắng xỉn
    Oeil terne — mắt lờ đờ
  2. Tẻ, tẻ nhạt.
    Style terne — lời văn tẻ nhạt
    Existence terne — cuộc sống tẻ nhạt

Tham khảo

sửa