terne
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛʁn/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | terne /tɛʁn/ |
ternes /tɛʁn/ |
Giống cái | terne /tɛʁn/ |
ternes /tɛʁn/ |
terne /tɛʁn/
- Mờ xỉn, lờ đờ.
- Blanc terne — màu trắng xỉn
- Oeil terne — mắt lờ đờ
- Tẻ, tẻ nhạt.
- Style terne — lời văn tẻ nhạt
- Existence terne — cuộc sống tẻ nhạt
Tham khảo
sửa- "terne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)