Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực lucide
/ly.sid/
lucides
/ly.sid/
Giống cái lucide
/ly.sid/
lucides
/ly.sid/

lucide /ly.sid/

  1. Sánh suốt, minh mẫn; tỉnh táo.
    Esprit lucide — đầu óc sánh suốt

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa