Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lucide
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ly.sid/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
lucide
/ly.sid/
lucides
/ly.sid/
Giống cái
lucide
/ly.sid/
lucides
/ly.sid/
lucide
/ly.sid/
Sánh
suốt
,
minh mẫn
;
tỉnh táo
.
Esprit
lucide
— đầu óc sánh suốt
Trái nghĩa
sửa
Fou,
inconscient
aveugle
Tham khảo
sửa
"
lucide
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)