Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlə.vɜː/
  Hoa Kỳ

Từ nguyên sửa

Từ love-er.

Danh từ sửa

lover /ˈlə.vɜː/

  1. Người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ.
    a lover of music — người ham thích nhạc
  2. Người yêu, người tình.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

lover ngoại động từ /lɔ.ve/

  1. (Hàng hải) Cuộn (thừng chão) lại.

Tham khảo sửa