lover
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈlə.vɜː/
Hoa Kỳ | [ˈlə.vɜː] |
Từ nguyên sửa
Danh từ sửa
lover /ˈlə.vɜː/
- Người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ.
- a lover of music — người ham thích nhạc
- Người yêu, người tình.
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "lover", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /lɔ.ve/
Ngoại động từ sửa
lover ngoại động từ /lɔ.ve/
- (Hàng hải) Cuộn (thừng chão) lại.
Tham khảo sửa
- "lover", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)