Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlə.vɜː.li/

Từ nguyên sửa

Từ lover-ly.

Tính từ sửa

loverly /ˈlə.vɜː.li/

  1. Của người yêu.
    loverly attentions — sự ân cần của người yêu
  2. Thú vị, xinh đẹp.

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa