Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
loverly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.3.1
Từ liên hệ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlə.vɜː.li/
Từ nguyên
sửa
Từ
lover
và
-ly
.
Tính từ
sửa
loverly
/ˈlə.vɜː.li/
Của
người yêu
.
loverly
attentions
— sự ân cần của người yêu
Thú vị
,
xinh đẹp
.
Từ liên hệ
sửa
lovely
Tham khảo
sửa
"
loverly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)