Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lotier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɔ.tje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
lotier
/lɔ.tje/
lotier
/lɔ.tje/
lotier
gđ
/lɔ.tje/
(
Thực vật học
)
Cây
đậu
bò
.
Ngư dân
được
hưởng
toàn phần
(vì góp đủ lưới).
Tham khảo
sửa
"
lotier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)