Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

loth

  1. Ghê, gớm, ghét, không ưa, không thích, miễn cưỡng.
    loath to come — đến một cách miễn cưỡng, không thích đến
    nothing loath — sãn sàng, vui lòng

Tham khảo

sửa