Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lorica
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lə.ˈrɑɪ.kə/
Danh từ
sửa
lorica
/lə.ˈrɑɪ.kə/
Cũng
loricae
.
(
Lịch sử la mã
)
Áo giáp
che
ngực
.
Vỏ
cứng
;
mai
(động vật).
Tham khảo
sửa
"
lorica
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)