Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lopin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɔ.pɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
lopin
/lɔ.pɛ̃/
lopins
/lɔ.pɛ̃/
lopin
gđ
/lɔ.pɛ̃/
Miếng
,
mảnh
(đất).
Un
lopin
de terre
— một mảnh đất
(
Kỹ thuật
)
Tảng
sắt
chắp
mảnh
.
Tham khảo
sửa
"
lopin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)