Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
looper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈluː.pɜː/
Danh từ
sửa
looper
/ˈluː.pɜː/
(
Động vật học
)
Loài
sâu đo
.
Bộ phận
thùa
khuyết
áo
(trong máy khâu).
Tham khảo
sửa
"
looper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)