Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
longanimity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌlɔŋ.ɡə.ˈnɪ.mə.ti/
Danh từ
sửa
longanimity
(từ hiếm, nghĩa hiếm)
/ˌlɔŋ.ɡə.ˈnɪ.mə.ti/
Lòng
bao dung
,
lòng
khoan thứ
.
Sự
chịu
đựng, sự
nhẫn nại
.
Tham khảo
sửa
"
longanimity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)