Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
loks
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Latvia
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Cách phát âm
1.4
Danh từ
1.4.1
Biến cách
Tiếng Latvia
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlûɜks/
Danh từ
sửa
lùoks
gđ
Cái
cung
.
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlúɜks/
Danh từ
sửa
luõks
gđ
Củ
hành
.
Cây
hành
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
loks
(Biến cách thứ 1)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
loks
loki
acc.
(
akuzatīvs
)
loku
lokus
gen.
(
ģenitīvs
)
loka
loku
dat.
(
datīvs
)
lokam
lokiem
ins.
(
instrumentālis
)
loku
lokiem
loc.
(
lokatīvs
)
lokā
lokos
voc.
(
vokatīvs
)
lok
loki