Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
loftiness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɔf.ti.nəs/
Danh từ
sửa
loftiness
/ˈlɔf.ti.nəs/
Bề cao
, độ
cao
,
chiều
cao
.
Tính
kiêu căng
,
tính
kiêu kỳ
,
tính
kiêu ngạo
.
Tính
cao thượng
,
tính
cao quý
.
Tham khảo
sửa
"
loftiness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)