livret
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.vʁɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
livret /li.vʁɛ/ |
livrets /li.vʁɛ/ |
livret gđ /li.vʁɛ/
- (Quyển) Sổ, bạ.
- Livret de caisse d’épargne — sổ tiết kiệm
- Livret de famille — sổ hộ tịch
- Livret de santé — y bạ
- Livret scolaire — học bạ
- (Âm nhạc) Kịch bản.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sách nhỏ.
- Un livret de quarante pages — quyển sách nhỏ bốn mươi trang
Tham khảo
sửa- "livret", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)