Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
liveryman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɪ.və.ri.mən/
Danh từ
sửa
liveryman
/ˈlɪ.və.ri.mən/
Hội viên
,
phường hội
.
Người
có
chuồng
ngựa
cho thuê
;
người
giữ
ngựa
cho thuê
.
Tham khảo
sửa
"
liveryman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)