Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

literate

  1. Có học; hay chữ.
  2. Biết đọc, biết viết.

Danh từ sửa

literate

  1. Người học thức, người hay chữ.
  2. Người biết đọc, biết viết.
  3. Người không có học vị giữ thánh chức (trong giáo hội Anh).

Tham khảo sửa