Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
literate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
literate
Có học
;
hay chữ
.
Biết
đọc,
biết
viết
.
Danh từ
sửa
literate
Người
học thức
,
người
hay chữ
.
Người
biết
đọc,
biết
viết
.
Người
không có học vị
mà
giữ
thánh
chức
(trong giáo hội Anh).
Tham khảo
sửa
"
literate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)