Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /li.zjɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lisière
/li.zjɛʁ/
lisières
/li.zjɛʁ/

lisière gc /li.zjɛʁ/

  1. Mép (vải).
  2. Rìa, rìa, bìa.
    Lisière d’un bois — bìa rừng
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Dây đỡ trẻ (đỡ cho trẻ tập đi).
    tenir en lisières — giám hộ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa