lisière
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.zjɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lisière /li.zjɛʁ/ |
lisières /li.zjɛʁ/ |
lisière gc /li.zjɛʁ/
- Mép (vải).
- Rìa, rìa, bìa.
- Lisière d’un bois — bìa rừng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Dây đỡ trẻ (đỡ cho trẻ tập đi).
- tenir en lisières — giám hộ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "lisière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)