liquider
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.ki.de/
Ngoại động từ
sửaliquider ngoại động từ /li.ki.de/
- Thanh lý.
- Liquider des biens — thanh lý tài sản
- Thanh toán.
- Liquider ses dettes — thanh toán nợ nần
- Il faut le liquider — phải thanh toán (khử) nó đi
- Giải thể, kết thúc.
- Liquider une affaire — kết thúc một khoản giao dịch
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "liquider", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)