Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
linh miêu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Một con linh miêu
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lïŋ
˧˧
miəw
˧˧
lïn
˧˥
miəw
˧˥
lɨn
˧˧
miəw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lïŋ
˧˥
miəw
˧˥
lïŋ
˧˥˧
miəw
˧˥˧
Danh từ
sửa
linh miêu
Thú
hoang
rừng
ôn đới
, cùng họ với
mèo
, nhưng
to
hơn, tai vểnh.
Linh miêu
đồng cỏ.
Linh miêu
tai đen.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
lynx