Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɪŋks/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

lynx /ˈlɪŋks/

  1. (Động vật học) Mèo rừng linh, linh miêu.

Tham khảo sửa