Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
linh cữu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lïŋ
˧˧
kiʔiw
˧˥
lïn
˧˥
kɨw
˧˩˨
lɨn
˧˧
kɨw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lïŋ
˧˥
kɨ̰w
˩˧
lïŋ
˧˥
kɨw
˧˩
lïŋ
˧˥˧
kɨ̰w
˨˨
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
linh cửu
Danh từ
linh cữu
Quan tài
ở trong có
thây
người
mới
chết
chưa
đem
chôn
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
linh cữu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)