Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lingual
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɪŋ.ɡwəl/
Tính từ
sửa
lingual
/ˈlɪŋ.ɡwəl/
(
Thuộc
)
Lưỡi
;
phát
âm ở
lưỡi
.
(
Thuộc
)
Tiếng nói
, (thuộc)
ngôn
ng
.
Tham khảo
sửa
"
lingual
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)