Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lingot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɛ̃.ɡɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
lingot
/lɛ̃.ɡɔ/
lingots
/lɛ̃.ɡɔ/
lingot
gđ
/lɛ̃.ɡɔ/
Thoi
,
đĩnh
,
nén
.
Lingot
d’or
— nén vàng
Lingot
d’argent
— đĩnh bạc
(
Ngành in
)
Thanh
chèn
.
Tham khảo
sửa
"
lingot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)