Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪntʃ.ˌpɪn/

Danh từ

sửa

linchpin /ˈlɪntʃ.ˌpɪn/

  1. Đinh chốt trục xe; chốt sắt hình S.

Tham khảo

sửa