Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌlɪ.mə.ˈteɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

limitation /ˌlɪ.mə.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn.
  2. Tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn.
  3. (Số nhiều) Nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /li.mi.ta.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
limitation
/li.mi.ta.sjɔ̃/
limitations
/li.mi.ta.sjɔ̃/

limitation gc /li.mi.ta.sjɔ̃/

  1. Sự hạn chế, sự hạn định.
    Limitation des naissances — sự hạn chế sinh đẻ
    Sans limitation de temps — không hạn định thời gian

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa