Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
limelight
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌlɑɪt/
Hoa Kỳ
[.ˌlɑɪt]
Danh từ
sửa
limelight
/.ˌlɑɪt/
Đèn
sân khấu
; ánh
sáng
đèn.
(
Nghĩa bóng
) Ánh đèn
quảng cáo
.
Thành ngữ
sửa
to be in the limelight
: Được mọi
người
chú ý
đến;
nổi bật
,
nổi tiếng
.
Tham khảo
sửa
"
limelight
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)