Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌlɑɪt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

limelight /.ˌlɑɪt/

  1. Đèn sân khấu; ánh sáng đèn.
  2. (Nghĩa bóng) Ánh đèn quảng cáo.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa