Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪm.bɜː/

Danh từ

sửa

limber /ˈlɪm.bɜː/

  1. (Quân sự) Đầu xe (xe kéo pháo).

Tính từ

sửa

limber /ˈlɪm.bɜː/

  1. Mềm, mềm dẻo, dễ uốn.
  2. Nhanh nhẹn.

Tham khảo

sửa