Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít ligning ligninga, ligningen
Số nhiều ligninger ligningene

ligning gđc

  1. (Toán) Phương trình.
    på skolen lærer vi å løse ligninger.

Phương ngữ khác sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít ligning ligninga, ligningen
Số nhiều ligninger ligningene

ligning gđc

  1. Sự định thuế, giám định thuế.
    Han er ikke fornøyd med ligningen, han mener han har fått for høy skatt.

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa