Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lightsome
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɑɪt.səm/
Tính từ
sửa
lightsome
/ˈlɑɪt.səm/
Có
dáng
nhẹ nhàng
;
duyên dáng
,
thanh nhã
.
Vui vẻ
,
tươi cười
.
Nhẹ dạ
,
lông bông
.
Tham khảo
sửa
"
lightsome
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)