lighting
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (RP) IPA(ghi chú): /ˈlaɪtɪŋ/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈlaɪtɪŋ/, [-ɾɪŋ]
(tập tin) - Vần: -aɪtɪŋ
- Tách âm: light‧ing
Động từ
sửalighting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của light.
Danh từ
sửalighting
- Sự thắp đèn, sự chăng đèn.
- Thuật bố trí ánh sáng.
- Ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh.
Tham khảo
sửa- "lighting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)