lighting
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈlɑɪ.tiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈlɑɪ.tiɳ] |
Động từ sửa
lighting
Chia động từ sửa
light
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to light | |||||
Phân từ hiện tại | lighting | |||||
Phân từ quá khứ | lighted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | light | light hoặc lightest¹ | lights hoặc lighteth¹ | light | light | light |
Quá khứ | lighted | lighted hoặc lightedst¹ | lighted | lighted | lighted | lighted |
Tương lai | will/shall² light | will/shall light hoặc wilt/shalt¹ light | will/shall light | will/shall light | will/shall light | will/shall light |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | light | light hoặc lightest¹ | light | light | light | light |
Quá khứ | lighted | lighted | lighted | lighted | lighted | lighted |
Tương lai | were to light hoặc should light | were to light hoặc should light | were to light hoặc should light | were to light hoặc should light | were to light hoặc should light | were to light hoặc should light |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | light | — | let’s light | light | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ sửa
lighting /ˈlɑɪ.tiɳ/
- Sự thắp đèn, sự chăng đèn.
- Thuật bố trí ánh sáng.
- Ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh.
Tham khảo sửa
- "lighting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)