Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɑɪ.tiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

lighting

  1. Phân từ hiện tại của light

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

lighting /ˈlɑɪ.tiɳ/

  1. Sự thắp đèn, sự chăng đèn.
  2. Thuật bố trí ánh sáng.
  3. Ánh sáng bố trísân khấu; ánh sảng toả trên tranh.

Tham khảo sửa