Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lighter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Ngoại động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɑɪ.tɜː/
Hoa Kỳ
[ˈlɑɪ.tɜː]
Danh từ
sửa
lighter
/ˈlɑɪ.tɜː/
Người
thắp
đèn.
Cái
bật lửa
.
Danh từ
sửa
lighter
/ˈlɑɪ.tɜː/
Sà lan
;
thuyền
bốc dỡ hàng.
Ngoại động từ
sửa
lighter
ngoại động từ
/ˈlɑɪ.tɜː/
Chở
hàng
bằng
xà lan
.
Tham khảo
sửa
"
lighter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)