Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɪd.ləs/

Tính từ sửa

lidless /ˈlɪd.ləs/

  1. Không nắp, không vung.
  2. Không mi (mắt).
  3. (Thơ ca) Cảnh giác; thức.

Tham khảo sửa