librement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.bʁə.mɑ̃/
Phó từ
sửalibrement /li.bʁə.mɑ̃/
- Tự do.
- Circuler librement — đi lại tự do
- Thoải mái; phóng túng.
- Traduire librement — phỏng dịch
- Thành thật, không khách sáo.
- Je vous parlerais très librement — tôi sẽ nói với anh rất thành thật
- Sỗ sàng.
- Tự ý (chọn lựa).
- Discipline librement consentie — kỷ luật tự ý chấp nhận
Tham khảo
sửa- "librement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)