schrijven
Tiếng Hà Lan
sửaVô định | |||
schrijven | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | schrijf | wij(we)/... | schrijven |
jij(je)/u | schrijft schrijf jij (je) | ||
hij/zij/... | schrijft | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | schreef | wij(we)/... | schreven |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) geschreven | schrijvend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
schrijf | ik/jij/... | schrijve | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | schrijft | gij(ge) | schreef |
Động từ
sửaschrijven (quá khứ schreef, động tính từ quá khứ geschreven)
- viết: tạo thành các chữ ở trên một mặt nào đó để liên lạc, là tác giả của một bài hoặc tờ nào đó