Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌlɛs.pə.ˈdi.zə/

Danh từ

sửa

lespedeza /ˌlɛs.pə.ˈdi.zə/

  1. (Thực vật) Cây hồ chì, cây đậu mắt .

Tham khảo

sửa